Início
Aleatório
Entrar
Definições
Donativos
Sobre o Wikcionário
Aviso Geral
Pesquisar
một
Língua
Vigiar
Editar
Índice
1
Vietnamita
1.1
Numeral
1.2
Ver também
1.2.1
No Wikcionário
1.2.2
Na Wikipédia
Vietnamita
editar
Numeral
editar
một
um
Ver também
editar
No Wikcionário
editar
Números
em
vietnamita
Chữ Quốc Ngữ
:
0
số
không
/
zêrô
•
1
một
•
2
hai
•
3
ba
•
4
bốn
•
5
năm
•
6
sáu
•
7
bảy
•
8
tám
•
9
chín
•
10
mười
Chữ Hán Nôm
:
0
空
•
1
𠬠
•
2
𠄩
•
3
𠀧
•
4
𦊚
•
5
𫡵
/
𠄼
•
6
𦒹
•
7
𦉱
•
8
𠔭
,
𫤯
•
9
𠃩
/
𢒂
/
𫡦
•
10
𨑮
/
𨒒
một trăm
(cem)
trăm
(centena, cem)
một trăm lẻ một
(cento e um)
một trăm lẻ hai
(cento e dois)
hai trăm
(duzentos)
năm trăm
(quinhentos)
Na Wikipédia
editar
một